🔍
Search:
THAY ĐỔI ĐỘT NGỘT
🌟
THAY ĐỔI ĐỘT N…
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
상황이 갑자기 바뀌다.
1
THAY ĐỔI ĐỘT NGỘT:
Tình hình thay đổi đột ngột.
-
Động từ
-
1
상황이 갑자기 바뀌게 되다.
1
ĐƯỢC THAY ĐỔI ĐỘT NGỘT, BỊ THAY ĐỔI ĐỘT NGỘT:
Tình hình bị thay đổi bất ngờ.
🌟
THAY ĐỔI ĐỘT NGỘT
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1.
상황이 갑자기 바뀌다.
1.
THAY ĐỔI ĐỘT NGỘT:
Tình hình thay đổi đột ngột.
-
None
-
1.
기상에 갑작스러운 변화나 이상 현상이 생겼을 때 이를 경고하기 위해 특별히 하는 보도.
1.
BẢN TIN THỜI TIẾT ĐẶC BIỆT:
Bản tin đặc biệt để cảnh báo khi phát sinh hiện tượng bất thường hay thay đổi đột ngột về khí tượng.